- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường
- Tên gọi khác: Ethanoic acid , Glacial acetic acid , Methanecarboxylic acid , Vinegar acid
- Also meets USP, EP, and JP grades.
- Công thức hóa học: H₃CCOOH
- MW: 60.05 g/mol
- Boiling Pt: 118 °C (1013 hPa)
- Melting Pt: 17 °C
- Density: 1.05 g/cm³ (20 °C)
- Flash Pt: 38.5 °C
- Storage Temperature: Ambient
- MDL Number: MFCD00036152
- CAS Number: 64-19-7
- EINECS: 200-580-7
- UN: 2789
- ADR: 8,II
- REACH: 01-2119475328-30
- Báo giá: Liên hệ